Có 2 kết quả:

发工资日 fā gōng zī rì ㄈㄚ ㄍㄨㄥ ㄗ ㄖˋ發工資日 fā gōng zī rì ㄈㄚ ㄍㄨㄥ ㄗ ㄖˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) payday
(2) pay day

Từ điển Trung-Anh

(1) payday
(2) pay day